Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤ːn˨˩ sep˧˥jaːŋ˧˧ sḛp˩˧jaːŋ˨˩ sep˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːn˧˧ sep˩˩ɟaːn˧˧ sḛp˩˧

Động từ sửa

dàn xếp

  1. Sắp xếp, bàn bạc, làm cho ổn thỏa.
    Dàn xếp việc gia đình.
    Dàn xếp việc tranh chấp đất đai giữa hai làng.

Tham khảo sửa