Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
swiən˧˧swiəŋ˧˥swiəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
swiən˧˥swiən˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Động từ

xuyên

  1. Đâm thủng từ bên này sang bên kia.
    Viên đạn xuyên qua tường
  2. Vượt qua đường dài.
    Đường sắt xuyên đất nước từ.
    Bắc vào.
    Nam.

Tham khảo

sửa