cật lực
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̰ʔt˨˩ lɨ̰ʔk˨˩ | kə̰k˨˨ lɨ̰k˨˨ | kək˨˩˨ lɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kət˨˨ lɨk˨˨ | kə̰t˨˨ lɨ̰k˨˨ |
Phó từ
sửacật lực
- P. (Làm việc gì) một cách hết sức lực.
- Lao động cật lực.
- Gánh một gánh nặng cật lực.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "cật lực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)