xu thế
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
su˧˧ tʰe˧˥ | su˧˥ tʰḛ˩˧ | su˧˧ tʰe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
su˧˥ tʰe˩˩ | su˧˥˧ tʰḛ˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửa- Chiều hướng chủ đạo trong thời gian nào đó.
- Xu thế hoà hoãn.
- Xu thế phát triển.
Tham khảo
sửa- "xu thế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)