Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

at /ət/

  1. tại (chỉ vị trí).
    at Haiduong — ở Hải dương
    at school — ở trường
    at home — ở nhà
    at the meeting — ở cuộc họp
    at a depth of six meters — ở độ sâu sáu mét
    at the butcher's — ở cửa hàng thịt
  2. Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian).
    at six o'clock — vào lúc sáu giờ
    at midnight — vào lúc nửa đêm
    at mealtime — vào giờ ăn cơm
  3. Đang, đang lúc.
    at work — đang làm việc
    at breakfast — đang ăn sáng
    what are you at now? — bây giờ anh đang bận gì?
    at peace — đang lúc hoà bình
    at rest — đang lúc nghỉ ngơi
  4. Vào, nhắm vào, về phía.
    to throw a stone at somebody — ném một cục đá vào ai
    to look at the picture — nhìn (vào) bức tranh
    to laugh at somebody — cười (vào mặt) ai
  5. Với (chỉ giá cả... ).
    at a high price — với giá cao
    at 3đ a kilogram — (với giá) ba đồng một kilôgram
  6. Khi; về.
    we were very sad at hearing the news — chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó
    he was surprised at what he saw — nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy
  7. Theo.
    at your request — theo lời yêu cầu của anh
    at your command — theo lệnh của anh
  8. Về (một môn nào... ).
    to be good at mathematics — giỏi (về môn) toán

Thành ngữ sửa

  • at all: Xem All
  • events: Xem Event
  • at best: Xem Best
  • at first: Xem First
  • at last
  • at least: Xem Least
  • at [the] most: Xem Most
  • at once: Xem Once
  • at once: Xem One
  • at that:
    1. Như vậy, như thế.
      we must take it at that — chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy
    2. Hơn nữa, mà lại còn.
      he lost an arm and the right arm at that — anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải
  • at time: Xem Time
  • at no time: Không bao giờ.
  • at worst: Xem Worst

Tham khảo sửa

Tiếng Ashraaf sửa

Đại từ sửa

at

  1. bạn.

Tham khảo sửa

  • Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".

Tiếng Ili Turki sửa

Danh từ sửa

at

  1. ngựa.
  2. tên gọi.

Tiếng Karakalpak sửa

Danh từ sửa

at

  1. ngựa.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ sửa

Danh từ sửa

at

  1. ngựa.
  2. tên gọi.

Động từ sửa

at

  1. ném.

Tiếng Pnar sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

at

  1. Phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra.

Tiếng Qashqai sửa

Danh từ sửa

at

  1. ngựa.

Tiếng Turkmen sửa

Danh từ sửa

at (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])

  1. ngựa.