Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰m˧˩˧kiəm˧˩˨kiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˧˩kiə̰ʔm˧˩

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

kiểm

  1. Đếm để xem xét, đánh giá về mặt số lượng.
    Kiểm tiền.
    Kiểm quân số.
  2. Kiểm tra, nói tắt.
    Kiểm lại hàng.
    Kiểm gác.

Dịch sửa

Tham khảo sửa