bắt buộc
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓat˧˥ ɓuək˨˩ | ɓa̰k˩˧ ɓuək˨˨ | ɓak˧˥ ɓuək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓat˩˩ ɓuək˨˨ | ɓa̰t˩˧ ɓuək˨˨ |
Động từ Sửa đổi
bắt buộc
- Buộc phải làm theo, phải chấp nhận.
- Bắt buộc phải làm như vậy.
- Chẳng bắt buộc ai cả.
- Điều kiện bắt buộc.
Tham khảo Sửa đổi
- "bắt buộc". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)