Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lái xe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laːj
˧˥
sɛ
˧˧
la̰ːj
˩˧
sɛ
˧˥
laːj
˧˥
sɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːj
˩˩
sɛ
˧˥
la̰ːj
˩˧
sɛ
˧˥˧
Danh từ
sửa
lái xe
Người làm
nghề
lái
ô tô
.
Mấy ông
lái xe
thường ăn ở quán này.
Làm nghề
lái xe
.
Tham khảo
sửa
"
lái xe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)