Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lùa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lṳə
˨˩
luə
˧˧
luə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
luə
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
搂
:
lâu
,
tẩu
,
lùa
摟
:
lâu
,
lùa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lúa
lụa
lửa
lứa
lũa
lừa
lữa
lựa
Danh từ
lùa
Đồ dùng
bằng
sắt
có
những
lỗ
tròn
để
kéo
vàng bạc
thành
sợi
.
Bàn
lùa
.
Động từ
sửa
lùa
Dồn
đuổi
đàn
gia súc
,
gia cầm
đi
theo
hướng
nhất định
.
Lùa
trâu về nhà.
Lùa
vịt ra đồng.
Luồn
vào
nơi
trống
,
hẹp
.
Gió
lùa
qua khe cửa sổ.
Và,
nhai
cơm
vào
miệng
,
cốt
cho
xong
bữa
.
Chan canh vào,
lùa
hết bát cơm để còn kịp ra bến xe.
Sục
bùn
ở
ruộng lúa
nước
bằng
cào
.
Chiêm
lùa
mùa cuốc. (
tục ngữ
)
Tham khảo
sửa
"
lùa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)