Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hòn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɔ̤n
˨˩
hɔŋ
˧˧
hɔŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɔn
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
hòn
塊
:
khỏi
,
cỏi
,
hòn
,
khói
,
khối
,
cõi
寰
:
hòn
,
hoàn
𣏒
:
hòn
𡉕
:
hòn
丸
:
hòn
,
huờn
,
hoàn
,
xóp
,
xắp
,
giúp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hơn
hỗn
hôn
hộn
hồn
hờn
Danh từ
hòn
Từ
đặt
trước
những
danh từ
chỉ
những
vật
có
hình tròn
hoặc
kết
lại thành một
khối
gọn
.
Hòn
ngọc.
Hòn
bi.
Hòn
đất.
Hòn
gạch.
Cù lao
nhỏ
.
Hòn
.
Cau.
Hòn
.
Mê.
núi giữa biển không có đất bằng nhiều.
Hòn Mun
Hòn Tre
Hòn Tằm
Tham khảo
sửa
"
hòn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)