Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xua đuổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swaː
˧˧
ɗuə̰j
˧˩˧
suə
˧˥
ɗuəj
˧˩˨
suə
˧˧
ɗuəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
suə
˧˥
ɗuəj
˧˩
suə
˧˥˧
ɗuə̰ʔj
˧˩
Động từ
sửa
xua đuổi
Đuổi
đi
một cách
khinh bỉ
.
Xua đuổi
bọn lưu manh.
Tham khảo
sửa
"
xua đuổi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)