Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vật nuôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
Sửa đổi
Từ nguyên
Sửa đổi
Từ
vật
+
nuôi
.
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
və̰ʔt
˨˩
nuəj
˧˧
jə̰k
˨˨
nuəj
˧˥
jək
˨˩˨
nuəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vət
˨˨
nuəj
˧˥
və̰t
˨˨
nuəj
˧˥
və̰t
˨˨
nuəj
˧˥˧
Danh từ
Sửa đổi
vật nuôi
Toàn bộ các loài
động vật
như
gia súc
,
gia cầm
,
ong
,
tằm
, động vật
thủy sản
được con người
thuần hóa
,
nuôi
giữ
.
Chăm sóc
vật nuôi
trong nhà.
Chuyển đổi cây trồng và
vật nuôi
.