Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sục sạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sṵʔk
˨˩
sa̰ːʔw
˨˩
ʂṵk
˨˨
ʂa̰ːw
˨˨
ʂuk
˨˩˨
ʂaːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂuk
˨˨
ʂaːw
˨˨
ʂṵk
˨˨
ʂa̰ːw
˨˨
Động từ
sửa
sục sạo
Sục
hết
chỗ
này
đến
chỗ
khác để
tìm kiếm
.
Quân địch
sục sạo
khắp làng .
Lính mật thám
sục sạo
từng nhà .
Con chó
sục sạo
khắp khu rừng.
Tham khảo
sửa
"
sục sạo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)