sục sạo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sṵʔk˨˩ sa̰ːʔw˨˩ | ʂṵk˨˨ ʂa̰ːw˨˨ | ʂuk˨˩˨ ʂaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂuk˨˨ ʂaːw˨˨ | ʂṵk˨˨ ʂa̰ːw˨˨ |
Động từ
sửasục sạo
- Sục hết chỗ này đến chỗ khác để tìm kiếm.
- Quân địch sục sạo khắp làng .
- Lính mật thám sục sạo từng nhà .
- Con chó sục sạo khắp khu rừng.
Tham khảo
sửa- "sục sạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)