Thể loại:Bộ thủ chữ Hán

Bảng bộ thủ chữ Hán (bộ thủ Khang Hi).
001
002
003
004
丿2
005
2
006
2
str
007
008
009
1
010
011
012
013
014
015
016
017
018
3
019
020
021
022
023
024
025
026
1
027
028
029
3
str
030
031
032
033
034
035
036
037
1
038
039
3
040
041
042
043
1
044
045
046
047
2
048
049
2
050
051
052
2
053
广
054
055
056
057
058
1
059
060
4
str
061
2
062
063
2
064
2
065
066
1
067
068
069
070
071
1
072
073
074
1
075
1
076
077
078
1
079
080
2
081
082
083
084
085
1
086
1
087
1
088
089
090
2
091
092
093
1
094
1
5
str
095
096
2
097
098
099
100
101
1
102
5
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
1
114
115
116
117
6
str
118
1
119
120
2
121
122
6
123
124
125
2
126
127
128
129
1
130
1
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
1
141
142
143
144
145
1
146
2
7
str
147
1
148
149
2
150
151
152
153
154
1
155
156
1
157
1
158
159
1
160
161
162
1
163
1
164
165
166
8
str
167
2
168
2
169
1
170
2
171
172
173
174
1
175
9
str
176
1
177
178
1
179
180
181
1
182
1
183
1
184
2
185
186
10
str
187
1
188
189
1
190
191
192
193
194
11
str
195
1
196
1
197
1
198
鹿
199
1
200
12
str
201
1
202
203
1
204
13
str
205
1
206
207
1
208
1
14
str
209
210
2
15
str
211
2
16
str
212
2
213
2
17
str
214
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và tài liệu về:

Số mũ (n) cho biết có n biến thể.

Trang trong thể loại “Bộ thủ chữ Hán”

Thể loại này chứa 9 trang sau, trên tổng số 9 trang.