卜
Tra từ bắt đầu bởi | |||
卜 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: bǔ (bu3)
- Phiên âm Hán-Việt: bốc, bặc
- Wade–Giles: pu3
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 卜 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa卜
- (Văn học) Củ cải.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
卜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔj˧˥ ɓawk˧˥ vuk˧˥ ɓəwk˧˥ vəwk˧˥ vawk˧˥ ɓa̰ʔk˨˩ | ɓɔ̰j˩˧ ɓa̰wk˩˧ jṵk˩˧ ɓə̰wk˩˧ jə̰wk˩˧ ja̰wk˩˧ ɓa̰k˨˨ | ɓɔj˧˥ ɓawk˧˥ juk˧˥ ɓəwk˧˥ jəwk˧˥ jawk˧˥ ɓak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔj˩˩ ɓawk˩˩ vuk˩˩ ɓəwk˩˩ vəwk˩˩ vawk˩˩ ɓak˨˨ | ɓɔj˩˩ ɓawk˩˩ vuk˩˩ ɓəwk˩˩ vəwk˩˩ vawk˩˩ ɓa̰k˨˨ | ɓɔ̰j˩˧ ɓa̰wk˩˧ vṵk˩˧ ɓə̰wk˩˧ və̰wk˩˧ va̰wk˩˧ ɓa̰k˨˨ |