音
Tra từ bắt đầu bởi | |||
音 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaShinjitai | 音 | |
Kyūjitai [1][2] |
音󠄁 音+ 󠄁 ?(Adobe-Japan1) |
|
音󠄃 音+ 󠄃 ?(Hanyo-Denshi) (Moji_Joho) | ||
The displayed kanji may be different from the image due to your environment. See here for details. |
giản. và phồn. |
音 |
---|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
音 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əm˧˧ | əm˧˥ | əm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əm˧˥ | əm˧˥˧ |
Tham khảo
sửa- ▲ Bản mẫu:R:ja:KDJ
- ▲ Shōundō Henshūjo, editor (1927), 新漢和辞典 [Tân từ điển Kanji-Nhật], Ōsaka: Shōundō, , tr. 1353 (bản giấy), tr. 689 (bản kỹ thuật số)