音
Tra từ bắt đầu bởi | |||
音 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
音 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaTham khảo
sửa- ↑ Bản mẫu:R:ja:KDJ
- ↑ Shōundō Henshūjo (biên tập viên) (1927), 新漢和辞典 [Tân từ điển Kanji-Nhật], Ōsaka: Shōundō, , tr. 1353 (bản giấy), tr. 689 (bản kỹ thuật số)