自
Tra từ bắt đầu bởi | |||
自 |
Chữ HánSửa đổi
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ tương tựSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: zì (zi4)
- Wade–Giles: tzu4
Phó từSửa đổi
自
- Tự.
DịchSửa đổi
Đại từSửa đổi
自
DịchSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
自 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰ʔ˨˩ tɨ̤˨˩ tə̰ːʔ˨˩ | tɨ̰˨˨ tɨ˧˧ tə̰ː˨˨ | tɨ˨˩˨ tɨ˨˩ təː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˨˨ tɨ˧˧ təː˨˨ | tɨ̰˨˨ tɨ˧˧ tə̰ː˨˨ |