Tra từ bắt đầu bởi

Chữ HánSửa đổi

U+81EA, 自
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-81EA

[U+81E9]
CJK Unified Ideographs
[U+81EB]
Bút thuận
 

Từ tương tựSửa đổi

Từ nguyênSửa đổi

Sự tiến hóa của chữ 自 trong lịch sử
Giáp cốt văn Kim văn Đại triện Tiểu triện
 

TK 16–11 TCN
 

TK 11–3 TCN
 

 

Tiếng Quan ThoạiSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

Phó từSửa đổi

  1. Tự.

DịchSửa đổi

Đại từSửa đổi

  1. Chính mình.

DịchSửa đổi

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tự, từ, tợ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ tɨ̤˨˩ tə̰ːʔ˨˩tɨ̰˨˨˧˧ tə̰ː˨˨˨˩˨˨˩ təː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨˧˧ təː˨˨tɨ̰˨˨˧˧ tə̰ː˨˨