瓦 (bộ thủ Khang Hi 98, 瓦+0, 5 nét trong tiếng Trung Quốc trong chữ Hán phồn thể, 4 strokes in Trung Quốc đại lục, 5 strokes in tiếng Nhật, Thương Hiệt 一女弓戈 (MVNI), tứ giác hiệu mã 10717, hình thái ⿵⿸⿱一𠄌㇈丶(G) hoặc ⿵⿸⿱丅㇀㇈丶(HTJKV))
- Bộ thủ Khang Hi #98, ⽡.
- Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/瓦
- 佤, 咓, 㧚, 𭯽, 𣐎, 珁, 𥘳, 㽍, 砙, 𮕰, 𡨍, 𦍭, 缻, 𮗩, 𧧀, 𨀄, 𨠛, 𨥯, 𩐛, 䰛, 𩶏, 𤁦, 齀
- 邷, 𦓓, 𩿺(𬸁), 𡊝, 𡧗, 𭖋, 𦭈, 𥥟, 𨋐, 旊, 𢦭, 𠩅, 𢋩
- Khang Hi từ điển: tr. 747, ký tự 36
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 21438
- Dae Jaweon: tr. 1156, ký tự 5
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1421, ký tự 3
- Dữ liệu Unihan: U+74E6