U+74E6, 瓦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-74E6

[U+74E5]
CJK Unified Ideographs
[U+74E7]
U+2F61, ⽡
KANGXI RADICAL TILE

[U+2F60]
Kangxi Radicals
[U+2F62]

Đa ngữ

sửa
Bút thuận

Ký tự chữ Hán

sửa

(bộ thủ Khang Hi 98, +0, 5 nét trong tiếng Trung Quốc trong chữ Hán phồn thể, 4 strokes in Trung Quốc đại lục, 5 strokes in tiếng Nhật, Thương Hiệt 一女弓戈 (MVNI), tứ giác hiệu mã 10717, hình thái ⿵⿸⿱𠄌(G) hoặc ⿵⿸⿱(HTJKV))

  1. Bộ thủ Khang Hi #98, .

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  • Khang Hi từ điển: tr. 747, ký tự 36
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 21438
  • Dae Jaweon: tr. 1156, ký tự 5
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1421, ký tự 3
  • Dữ liệu Unihan: U+74E6