角
Tra từ bắt đầu bởi | |||
角 |
Chữ Hán sửa
|
Phồn thể | 角 |
---|---|
Giản thể | 角 |
Tiếng Nhật | 角 |
Tiếng Hàn | 角 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Bút thuận (Nhật Bản) | |||
---|---|---|---|
Nguồn gốc ký tự sửa
Sự tiến hóa của chữ 角 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Trung Quốc sửa
Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub' (function or table or string expected, got nil).
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Danh từ sửa
角