田
Tra từ bắt đầu bởi | |||
田 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 田 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | ||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |