羽
Tra từ bắt đầu bởi | |||
羽 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
- Phiên âm Hán-Việt: vũ
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 羽 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7FBD (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyênSửa đổi
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh:
- Bính âm: yǔ (yu3)
- Wade–Giles: yü3
Danh từSửa đổi
羽
DịchSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
羽 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vuʔu˧˥ vɔʔɔ˧˥ | ju˧˩˨ jɔ˧˩˨ | ju˨˩˦ jɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vṵ˩˧ vɔ̰˩˧ | vu˧˩ vɔ˧˩ | vṵ˨˨ vɔ̰˨˨ |