羽
Tra từ bắt đầu bởi | |||
羽 |
Chữ Hán
sửa | ||||||||
|
| ||||||||
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 羽 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Nhật | 羽 |
---|---|
Giản thể | 羽 |
Phồn thể | 羽 |
Tiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: yǔ (yu3)
- Wade–Giles: yü3
phồn. | 羽 | |
---|---|---|
giản. # | 羽 |
Danh từ
sửa羽
Dịch
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
羽 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vuʔu˧˥ vɔʔɔ˧˥ | ju˧˩˨ jɔ˧˩˨ | ju˨˩˦ jɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vṵ˩˧ vɔ̰˩˧ | vu˧˩ vɔ˧˩ | vṵ˨˨ vɔ̰˨˨ |