Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán Sửa đổi

U+66F0, 曰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-66F0

[U+66EF]
CJK Unified Ideographs
[U+66F1]
Bút thuận
 

Từ tương tự Sửa đổi

Từ nguyên Sửa đổi

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ Lệ thư
           

Tiếng Quan Thoại Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

  1. Nói.
    – Khổng Tử đã nói

Dịch Sửa đổi

Liên từ Sửa đổi

phồn.
giản. #
dị thể syllable filler
  1. Rằng, nói rằng.

Dịch Sửa đổi

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vất, vắt, vết, viết, vịt, vít

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vət˧˥ vat˧˥ vet˧˥ viət˧˥ vḭʔt˨˩ vit˧˥jə̰k˩˧ ja̰k˩˧ jḛt˩˧ jiə̰k˩˧ jḭt˨˨ jḭt˩˧jək˧˥ jak˧˥ jəːt˧˥ jiək˧˥ jɨt˨˩˨ jɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vət˩˩ vat˩˩ vet˩˩ viət˩˩ vit˨˨ vit˩˩vət˩˩ vat˩˩ vet˩˩ viət˩˩ vḭt˨˨ vit˩˩və̰t˩˧ va̰t˩˧ vḛt˩˧ viə̰t˩˧ vḭt˨˨ vḭt˩˧