馬
Tra từ bắt đầu bởi | |||
馬 |
Chữ Hán phồn thể
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Từ nguyên
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: mǎ (ma3)
- Wade–Giles: ma3
Danh từ
sửa馬
Dịch
sửa- Tiếng Tây Ban Nha: caballo gđ, yegua gc
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
馬 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |