Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

sửa
U+99AC, 馬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-99AC

[U+99AB]
CJK Unified Ideographs
[U+99AD]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “馬 00” ghi đè từ khóa trước, “矛38”.

Từ nguyên

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

sửa
 

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Loài ngựa, một loài động vật có vú, ăn cỏ.
    - cưỡi ngựa

Dịch

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngựa, mứa, , mựa, mả, mở

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.