Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+7CF8, 糸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7CF8

[U+7CF7]
CJK Unified Ideographs
[U+7CF9]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 00” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

sửa

Biến thể

sửa
Phồn thể
Shinjitai
Giản thể
Tiếng Nhật
Giản thể
Phồn thể

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Chỉ tấm lụa mỏng.
  2. Một đơn vị đo chiều dài, bằng chiều rộng của năm sợi tơ song song.

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).

Xem thêm

sửa
giản.phồn.

Tham khảo

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

sửa
viết theo chữ quốc ngữ

mịch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.