火
Tra từ bắt đầu bởi | |||
火 |
Chữ Hán
sửa
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 火 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: huǒ (huo3)
- Wade-Giles: huo3
Danh từ
sửa火
- Lửa.
phồn. | 火 | |
---|---|---|
giản. # | 火 |
Động từ
sửa火
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
火 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̰ː˧˩˧ | hwaː˧˩˨ | hwaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˧˩ | hwa̰ʔ˧˩ |