日
Tra từ bắt đầu bởi | |||
日 |
Chữ Hán
sửa![]() | ||||||||
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
日 (bộ thủ Khang Hi 72, 日+0, 4 nét, Thương Hiệt 日 (A), tứ giác hiệu mã 60100, hình thái ⿴囗一)
Ghi chú sử dụng
sửaTránh nhầm với 曰, rộng và thấp hơn.
Ký tự dẫn xuất
sửa- Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/日
- 𬽪, 𠯐, 𡉭, 𪥨, 𡥌, 𫴸, 𡯙, 𢁯, 抇, 汨, 𤝍, 阳, 𨑨, 𣏬, 𣬰, 𭴌, 𡯒, 𡯟, 𥎭, 𥘗, 衵, 𮇇, 𥿀, 𦨙, 蚎, 𧠗, 𧥵, 𧲥, 𧺝, 𧿭, 𡲉, 鈤, 䖑, 䫻(𫗇), 𩚣, 𫽰, 馹(驲), 䵒, 𪕈
- 欥, 炚, 甠, 圼, 妟, 𢗭, 杲, 炅, 𭴋, 𤘵, 𦐇, 𧦊, 𧰮, 𣃸, 𦃙, 𧏒, 𨍯, 𠘗, 𡦬, 𠕌, 𫧍, 𪜌, 間(间), 𧗧
- 㒲, 𠕾, 𠯭, 𡰶, 㞱, 𢎃, 䒤, 杳, 𣥜, 氜, 沓, 㸓, 者, 𤵖, 香, 音, 亯, 𫂵, 耆, 𧖮, 𡥨, 𡸱, 孴, 𢧋, 𡦏, 稥, 𦳜, 𪎗, 𮏥, 𪏰, 𡾡
Hậu duệ
sửaTham khảo
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
日 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaTiếng Trung Quốc
sửa
Nguồn gốc ký tự
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value). Chữ tượng hình (象形) – Mặt Trời. Dấu chấm hay nét ngang được thêm vào giữa để phân biệt với các ký tự tương tự về mặt hình ảnh, như 囗 (dạng ban đầu của 丁). So sánh các dạng trước đó của ký tự này với ký hiệu thiên văn và chiêm tinh của Mặt Trời (☉), 𓇳 trong chữ tượng hình Ai Cập.
Từ nguyên
sửaCách phát âm
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Định nghĩa
sửa日
- (Thiên văn) Mặt Trời.
- Ban ngày.
- 日班 ― rìbān ― ca ngày
- Ngày; hôm.
- Mỗi ngày; hằng ngày; ngày qua ngày.
- Ngày trong tháng.
- Ngày nào đó; ngày khác.
- Ngày trước; trước kia; quá khứ.
- Thời gian; thời kỳ.
- Loại từ cho ngày.
- Nói tắt của 日本 (“Nhật Bản; Nhật”).
- † Dạng thay thế của 二 (“hai”).
- (Lỗi thời) Nói tắt của 日斯巴尼亞 (Tây Ban Nha).
- (~母) (Ngôn ngữ học Trung Quốc) Thanh mẫu tiếng Hán trung cổ của 日 (trung cổ nyit).
Đồng nghĩa
sửaTrái nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaHậu duệ
sửaSino-Xenic (日):
- Tiếng Nhật: 日 (nichi); 日 (jitsu)
- Tiếng Okinawa: 日 (nachi); 日 (nichi)
- Tiếng Triều Tiên: 일 (日, il)
- Tiếng Việt: nhật (日), Nhật (日)