Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4E8C, 二
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E8C

[U+4E8B]
CJK Unified Ideographs
[U+4E8D]
Bút thuận
 
Stroke order (Sans-serif)
 
Bút thuận
 

Tra cứu

sửa

(bộ thủ Khang Hi 7, +0, 2 nét, Thương Hiệt 一一 (MM), tứ giác hiệu mã 10100, hình thái一)

Ký tự dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  • Khang Hi từ điển: tr. 86, ký tự 1
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 247
  • Dae Jaweon: tr. 175, ký tự 6
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 2, ký tự 1
  • Dữ liệu Unihan: U+4E8C

Tiếng Trung Quốc

sửa

Nguồn gốc ký tự

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Ancient script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ Lệ thư
                   

Số từ

sửa

  1. Hai, số tự nhiên ngay sau số một.
  2. Hai lần, gấp đôi, đôi, cặp.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhì, nhị

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲi̤˨˩ ɲḭʔ˨˩ɲi˧˧ ɲḭ˨˨ɲi˨˩ ɲi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲi˧˧ ɲi˨˨ɲi˧˧ ɲḭ˨˨

Xem thêm

sửa