二
Tra từ bắt đầu bởi | |||
二 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Stroke order (Sans-serif) | |||
---|---|---|---|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửa二 (bộ thủ Khang Hi 7, 二+0, 2 nét, Thương Hiệt 一一 (MM), tứ giác hiệu mã 10100, hình thái ⿱一一)
Ký tự dẫn xuất
sửa- Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/二
- 仁, 𬨜, 𠚧, 况, 元, 𡚬, 示, 忈, 𨳏, 𨴙, 𨶄, 三, 𠓞, 𠮡, 夳, 𦫽, 𫿭, 竺, 𢨑
- 勻, 弍, 𢎥, 𭘾, 𡤾, 𡰥, 𢨧, 𡶂, 𰀁, 𨳎, 冃, 𡆤
Tham khảo
sửaTiếng Trung Quốc
sửaNguồn gốc ký tự
sửaSự tiến hóa của chữ 二 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | |||
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư |
Số từ
sửa二
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
二 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲi̤˨˩ ɲḭʔ˨˩ | ɲi˧˧ ɲḭ˨˨ | ɲi˨˩ ɲi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲi˧˧ ɲi˨˨ | ɲi˧˧ ɲḭ˨˨ |