厂
Tra từ bắt đầu bởi | |||
厂 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửaTừ tương tự
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Hán phồn thể: 廠, 庵, 厂
- Chữ Hangul: 엄, 한
- Chữ Hiragana: ショウ, おおや, うまや (廠); アン, いおり (庵), がんだれ (厂)
- Chữ Latinh:
- Bính âm: hàn, hǎn, chǎng (廠), ān
- Wade-Giles: han4, han3, ch’ang3, an1
- Yale: a1, hon3
- McCune-Reischauer: ŏm, han
- Romaja quốc ngữ: eom, han
- Phiên âm Hán-Việt: xưởng, hán, am
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 厂 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa厂
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
厂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨə̰ŋ˧˩˧ haːn˧˥ | sɨəŋ˧˩˨ ha̰ːŋ˩˧ | sɨəŋ˨˩˦ haːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɨəŋ˧˩ haːn˩˩ | sɨə̰ʔŋ˧˩ ha̰ːn˩˧ |