Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5382, 厂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5382

[U+5381]
CJK Unified Ideographs
[U+5383]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

sửa

Từ tương tự

Chuyển tự

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. () Xưởng.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xưởng, hán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɨə̰ŋ˧˩˧ haːn˧˥sɨəŋ˧˩˨ ha̰ːŋ˩˧sɨəŋ˨˩˦ haːŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
sɨəŋ˧˩ haːn˩˩sɨə̰ʔŋ˧˩ ha̰ːn˩˧