Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6208, 戈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6208

[U+6207]
CJK Unified Ideographs
[U+6209]
Bút thuận
 

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện
       

Tiếng Quan Thoại

sửa
 

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. cái giáo, mác (vũ khí thời xưa)
  2. một họ người Hán, họ Qua

Từ liên hệ

sửa

Dịch

sửa
giáo mác

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quờ, qua, quơ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwə̤ː˨˩ kwaː˧˧ kwəː˧˧kwəː˧˧ kwaː˧˥ kwəː˧˥wəː˨˩ waː˧˧ wəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəː˧˧ kwaː˧˥ kwəː˧˥kwəː˧˧ kwaː˧˥˧ kwəː˧˥˧