戈
Tra từ bắt đầu bởi | |||
戈 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 戈 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện |
Tiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: gē
Danh từ
sửa戈
Từ liên hệ
sửaDịch
sửa- giáo mác
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
戈 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwə̤ː˨˩ kwaː˧˧ kwəː˧˧ | kwəː˧˧ kwaː˧˥ kwəː˧˥ | wəː˨˩ waː˧˧ wəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəː˧˧ kwaː˧˥ kwəː˧˥ | kwəː˧˧ kwaː˧˥˧ kwəː˧˥˧ |