Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+5196, 冖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5196

[U+5195]
CJK Unified Ideographs
[U+5197]
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên sửa

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Giáp cốt văn Kim văn Tiểu triện
     

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

  1. Che, trùm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mật, mịch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ʔt˨˩ mḭ̈ʔk˨˩mə̰k˨˨ mḭ̈t˨˨mək˨˩˨ mɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mət˨˨ mïk˨˨mə̰t˨˨ mḭ̈k˨˨