Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán Sửa đổi

U+7ACB, 立
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7ACB

[U+7ACA]
CJK Unified Ideographs
[U+7ACC]
U+F9F7, 立
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9F7

[U+F9F6]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9F8]
Bút thuận
 

Từ nguyên Sửa đổi

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Giáp cốt văn Kim văn Tiểu triện
     

Tiếng Quan Thoại Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

  1. Đứng thẳng.
  2. Dựng lên.

Dịch Sửa đổi

đứng thẳng
dựng lên

Tham khảo Sửa đổi