立
Tra từ bắt đầu bởi | |||
立 |
Chữ HánSửa đổi
|
|
Thư pháp |
---|
Kanji (Nhật) |
- Bộ thủ: 立 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Từ nguyênSửa đổi
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện |
---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: lì (li4)
- Wade–Giles: li4
Động từSửa đổi
立
DịchSửa đổi
- đứng thẳng
- Tiếng Tây Ban Nha: levantarse (đứng lên); estar de pie (đứng thẳng)
- dựng lên
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).