立
Tra từ bắt đầu bởi | |||
立 |
Chữ Hán
sửa
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên
sửaTiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: lì (li4)
- Wade–Giles: li4
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "立", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).