黑
Chữ Hán
sửa
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
黑 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Khiết Đan
sửaDanh từ
sửa- Chữ Latinh: kara
Danh từ
sửa黑
Tiếng Trung Quốc
sửaSự tiến hóa của chữ 黑 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Chữ tượng hình (象形) – a person (大) with a tattooed face, depicting penal tattooing (墨), one of the five punishments of ancient China. In the bronze inscriptions from the Spring and Autumn and Warring States periods, dots were sometimes added around 大, leading Shuowen to erroneously interpret the character as an ideogrammic compound (會意) : 𡆧 (“chimney”) + 炎 (“fire; flame”) — fire burning under a chimney, causing it to become black from the smoke.
Từ nguyên
sửagiản. và phồn. |
黑 | |
---|---|---|
giản hóa lần 2 | ⿱⿻丨⿱⿴囗丷一二 | |
dị thể | 黒 𪐗 |
Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *s-maŋ ~ s-mak. Cognate with 墨 (“ink”).
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄟ, ㄏㄟˇ, ㄏㄜˋ
- (Thành Đô, SP): he2
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): хи (hi, I)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): hak1 / haak1
- (Đài Sơn, Wiktionary): hak2
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): hak1 / haak1
- Cám (Wiktionary): het6
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): het
- (Mai Huyện, Quảng Đông): hêd5
- Tấn (Wiktionary): heh4
- Mân Bắc (KCR): hă̤
- Mân Đông (BUC): háik
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): hek / hiak
- (Triều Châu, Peng'im): hêg4
- Ngô
- (Northern): 7heq
- Tương (Trường Sa, Wiktionary): he6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland and Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄟ
- Tongyong Pinyin: hei
- Wade–Giles: hei1
- Yale: hēi
- Gwoyeu Romatzyh: hei
- Palladius: хэй (xɛj)
- IPA Hán học (ghi chú): /xeɪ̯⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, colloquial variant)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄟˇ
- Tongyong Pinyin: hěi
- Wade–Giles: hei3
- Yale: hěi
- Gwoyeu Romatzyh: heei
- Palladius: хэй (xɛj)
- IPA Hán học (ghi chú): /xeɪ̯²¹⁴/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, literary variant)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄜˋ
- Tongyong Pinyin: hè
- Wade–Giles: ho4
- Yale: hè
- Gwoyeu Romatzyh: heh
- Palladius: хэ (xɛ)
- IPA Hán học (ghi chú): /xɤ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland and Taiwan)+
Ghi chú: hěi - variant used in some contexts, e.g. 黑豆.
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: he2
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: xe
- IPA Hán học(ghi chú): /xɛ²¹/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: хи (hi, I)
- IPA Hán học (ghi chú): /xi²⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Thành Đô)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: hak1 / haak1
- Yale: hāk / hāak
- Cantonese Pinyin: hak7 / haak7
- Guangdong Romanization: heg1 / hag1
- Sinological IPA (key): /hɐk̚⁵/, /haːk̚⁵/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: hak2
- IPA Hán học (ghi chú): /hak̚⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: het6
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /hɛt̚⁵/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: het
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: hed`
- Bính âm tiếng Khách Gia: hed5
- IPA Hán học : /het̚²/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: hêd5
- IPA Hán học : /hɛt̚¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: heh4
- IPA Hán học (old-style): /xəʔ²/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: hă̤
- IPA Hán học (ghi chú): /xɛ²⁴/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: háik
- IPA Hán học (ghi chú): /haiʔ²⁴/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: hek
- Tâi-lô: hik
- Phofsit Daibuun: heg
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu, Đài Bắc, Cao Hùng): /hiɪk̚³²/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Jinjiang)
- Phiên âm Bạch thoại: hiak
- Tâi-lô: hiak
- Phofsit Daibuun: hiag
- IPA (Tuyền Châu, Jinjiang): /hiak̚⁵/
- (Triều Châu)
- Peng'im: hêg4
- Phiên âm Bạch thoại-like: hek
- IPA Hán học (ghi chú): /hek̚²/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Ngô
- Tương
- (Trường Sa)
- Wiktionary: he6
- IPA Hán học (ghi chú): /xɤ̞²⁴/
- (Trường Sa)
Tính từ
sửa黑
Động từ
sửa黑
- (Thông tục) Cư trú bất hợp pháp (ở một quốc gia).
- Giễu cợt; chế nhạo.
- (Máy tính) Hack.
- (Thông tục) Phỉ báng; bôi nhọ.
Danh từ
sửa黑
Địa danh
sửa黑
Danh từ riêng
sửa黑
- Tên của một họ.