黑
Chữ Hán sửa
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
黑 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Khiết Đan sửa
Danh từ sửa
- Chữ Latinh: kara
Danh từ sửa
黑
Tiếng Trung Quốc sửa
Sự tiến hóa của chữ 黑 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Chữ tượng hình (象形) – a person (大) with a tattooed face, depicting penal tattooing (墨), one of the five punishments of ancient China. In the bronze inscriptions from the Spring and Autumn and Warring States periods, dots were sometimes added around 大, leading Shuowen to erroneously interpret the character as an ideogrammic compound (會意) : 𡆧 (“chimney”) + 炎 (“fire; flame”) — fire burning under a chimney, causing it to become black from the smoke.
Từ nguyên sửa
giản. và phồn. |
黑 | |
---|---|---|
giản hóa lần 2 | ⿱⿻丨⿱⿴囗丷一二 | |
dị thể | 黒 𪐗 |
Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *s-maŋ ~ s-mak. Cognate with 墨 (“ink”).
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Tính từ sửa
黑
Động từ sửa
黑
- (Thông tục) Cư trú bất hợp pháp (ở một quốc gia).
- Giễu cợt; chế nhạo.
- (Máy tính) Hack.
- (Thông tục) Phỉ báng; bôi nhọ.
Danh từ sửa
黑
Địa danh sửa
黑
Danh từ riêng sửa
黑
- Tên của một họ.