Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán Sửa đổi

U+6587, 文
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6587

[U+6586]
CJK Unified Ideographs
[U+6588]

Tra cứu Sửa đổi

Bút thuận
 

Chuyển tự Sửa đổi

Từ tương tự Sửa đổi

Từ nguyên Sửa đổi

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
         

Tiếng Quan Thoại Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

  1. Văn chương.
  2. Văn hóa.
  3. Sự viết.