足
Tra từ bắt đầu bởi | |||
足 |
Chữ Hán sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Cách phát âm sửa
- Bính âm: jù (ju4), zú (zu2)
- Wade–Giles: chü4, tsu2
- あし
Danh từ sửa
足
- Chân.
Dịch sửa
Tiếng Nhật sửa
Danh từ sửa
足 (あし)
- Chân.
- Phần dưới của dụng cụ.
Tra từ bắt đầu bởi | |||
足 |
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
足
足 (あし)