幺
Tra từ bắt đầu bởi | |||
幺 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Ghi chú sử dụng
sửaTiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: yāo (yao1), yào (yao4)
- Wade–Giles: yao1, yao4
Tính từ
sửa幺
- Chật.
Dịch
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
幺 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəw˧˧ maː˧˧ | iəw˧˥ maː˧˥ | iəw˧˧ maː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəw˧˥ maː˧˥ | iəw˧˥˧ maː˧˥˧ |