尸
Tra từ bắt đầu bởi | |||
尸 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: shī (shi1)
- Phiên âm Hán-Việt: thi
- Chữ Hangul: 시
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 尸 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |