Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5C38, 尸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C38

[U+5C37]
CJK Unified Ideographs
[U+5C39]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Xác chết, thi hài.
  2. Cơ thể vô hồn, không có sức sống.

Động từ

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thi, thây

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰi˧˧ tʰəj˧˧tʰi˧˥ tʰəj˧˥tʰi˧˧ tʰəj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰi˧˥ tʰəj˧˥tʰi˧˥˧ tʰəj˧˥˧