Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
勹
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
勹
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
1.3
Từ nguyên
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
勹
U+52F9
,
&
#21241;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-52F9
←
勸
[U+52F8]
CJK Unified Ideographs
勺
→
[U+52FA]
Bút thuận
0 strokes
Tra cứu
sửa
Số nét
:
2
Bộ thủ
:
勹
+
0 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+52F9
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ
Hangul
:
포
Chữ
Hiragana
:
On:
ほう
Kun:
つつむ
Chữ Latinh
:
Bính âm
: bāo (bao
1
)
Wade-Giles
: pao
1
Yale
: baau
1
Rōmaji
: On:
hō
, Kun:
tsutsumu
McCune-Reischauer
: p’o
Romaja quốc ngữ
: po
Phiên âm Hán-Việt
:
bao
Từ nguyên
sửa
Sự tiến hóa của chữ
勹
Thương
Tây Chu
Thuyết văn giải tự
(biên soạn vào thời
Hán
)
Giáp cốt văn
Kim văn
Tiểu triện
Các ký tự trong cùng
chuỗi ngữ âm
(
勹
)
(
Zhengzhang, 2003
)
Tiếng Hán thượng cổ
袍
袌
軳
抱
勽
菢
勹
包
胞
苞
枹
飽
泡
炮
皰
疱
跑
咆
庖
匏
刨
狍
炰
鉋
瓟
颮
鞄
鮑
骲
玸
雹
窇
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
勹
Bao
,
túi
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
勹
viết theo chữ
quốc ngữ
bao
,
câu
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːw
˧˧
kəw
˧˧
ɓaːw
˧˥
kəw
˧˥
ɓaːw
˧˧
kəw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˥
kəw
˧˥
ɓaːw
˧˥˧
kəw
˧˥˧