犬
Tra từ bắt đầu bởi | |||
犬 |
Chữ Hán phồn thể
sửa
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Phồn thể | 犬 |
---|---|
Giản thể | 犬 |
Tiếng Nhật | 犬 |
Tiếng Hàn | 犬 |
Chuyển tự
sửaĐồng nghĩa
sửaSự tiến hóa của chữ 犬 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |