Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+58EB, 士
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-58EB

[U+58EA]
CJK Unified Ideographs
[U+58EC]
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “士 00” ghi đè từ khóa trước, “弓185”.

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
           

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Học giả.
  2. Binh sĩ.
  3. Quân sĩ trên bàn cờ tướng.

Dịch

sửa
học giả
binh sĩ

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, sỡi, sõi, sãi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siʔi˧˥ səʔəj˧˥ sɔʔɔj˧˥ saʔaj˧˥ʂi˧˩˨ ʂəːj˧˩˨ ʂɔj˧˩˨ ʂaːj˧˩˨ʂi˨˩˦ ʂəːj˨˩˦ ʂɔj˨˩˦ ʂaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂḭ˩˧ ʂə̰ːj˩˧ ʂɔ̰j˩˧ ʂa̰ːj˩˧ʂi˧˩ ʂəːj˧˩ ʂɔj˧˩ ʂaːj˧˩ʂḭ˨˨ ʂə̰ːj˨˨ ʂɔ̰j˨˨ ʂa̰ːj˨˨