力
Tra từ bắt đầu bởi | |||
力 |
Xem カ.
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
Kanji (Nhật) |
- Phiên âm Hán-Việt: lực
- Số nét: 2
- Bộ thủ: 力 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+529B (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyênSửa đổi
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: lì (li4)
- Wade–Giles: li4
Danh từSửa đổi
力
DịchSửa đổi
- khả năng
- uy thế
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
力 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨk˧˥ lɨ̰ʔk˨˩ sɨ̰ʔt˨˩ sɨ̰ʔk˨˩ | ʂɨ̰k˩˧ lɨ̰k˨˨ ʂɨ̰k˨˨ ʂɨ̰k˨˨ | ʂɨk˧˥ lɨk˨˩˨ ʂɨk˨˩˨ ʂɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨk˩˩ lɨk˨˨ ʂɨt˨˨ ʂɨk˨˨ | ʂɨk˩˩ lɨ̰k˨˨ ʂɨ̰t˨˨ ʂɨ̰k˨˨ | ʂɨ̰k˩˧ lɨ̰k˨˨ ʂɨ̰t˨˨ ʂɨ̰k˨˨ |