Tra từ bắt đầu bởi

Chữ HánSửa đổi

U+624B, 手
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-624B

[U+624A]
CJK Unified Ideographs
[U+624C]
Bút thuận
 

Từ nguyênSửa đổi

Sự tiến hóa của chữ
Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Ancient script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
           

Tiếng Quan ThoạiSửa đổi

 

Cách phát âmSửa đổi

Danh từSửa đổi

  1. Tay.

DịchSửa đổi

Động từSửa đổi

  1. Cầm, nắm.
  2. Làm, thực hiện công việc.
    – bắt tay vào làm (việc gì đó)
    – bắt đầu làm (việc gì đó)
    – làm được việc

DịchSửa đổi

cầm nắm
làm

Tham khảoSửa đổi

  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thủ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧tʰu˧˩˨tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩tʰṵʔ˧˩

Tiếng NhậtSửa đổi

Danh từSửa đổi

()

  1. Tay.