手
Tra từ bắt đầu bởi | |||
手 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 手 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | ||
Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |