Chữ Hán

sửa
U+9580, 門
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9580

[U+957F]
CJK Unified Ideographs
[U+9581]
Tra từ bắt đầu bởi
Bút thuận
 

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “門 00” ghi đè từ khóa trước, “瓦39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa
 

Cách phát âm

sửa

Ghi chú:
  • mn̂g/mûi - vernacular;
  • bûn - literary.
Ghi chú: meng5 - Jieyang, Chaoyang.

Danh từ

sửa

  1. Cổng; cửa.
  2. Van; công tắc.
  3. Cách thức; phương pháp.
  4. Gia đình; nhà; hộ.
  5. Phái (tôn giáo, học thuật).
  6. (Phân loại học) Ngành.
  7. (Logic, điện tử học) Cổng logic.

Hậu tố

sửa

  1. Dùng để tạo ra tên gọi vụ bê bối.

Danh từ riêng

sửa

  1. Họ "Môn".