Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán Sửa đổi

U+5200, 刀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5200

[U+51FF]
CJK Unified Ideographs
[U+5201]
Bút thuận
 

Từ nguyên Sửa đổi

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
           

Tiếng Quan Thoại Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

  1. Con dao.

Đồng nghĩa Sửa đổi

Dịch Sửa đổi

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đau, đao, đeo, dao

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaw˧˧ ɗaːw˧˧ ɗɛw˧˧ zaːw˧˧ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ ɗɛw˧˥ jaːw˧˥ɗaw˧˧ ɗaːw˧˧ ɗɛw˧˧ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ ɗɛw˧˥ ɟaːw˧˥ɗaw˧˥˧ ɗaːw˧˥˧ ɗɛw˧˥˧ ɟaːw˧˥˧