Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán Sửa đổi

U+6728, 木
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6728

[U+6727]
CJK Unified Ideographs
[U+6729]
Bút thuận
 

Từ nguyên Sửa đổi

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
         

Tiếng Quan Thoại Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

  1. Cây.

Dịch Sửa đổi

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mọc, móc, chúc, mốc, mộc, mục

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.