Chữ Hán

sửa
Bút thuận
 
U+5341, 十
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5341

[U+5340]
CJK Unified Ideographs
[U+5342]
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “十 00” ghi đè từ khóa trước, “辵39”.

Đồng nghĩa

sửa

Từ nguyên

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Cách ra dấu

sửa

Tiếng Đường Uông

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Quan Thoại .

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

(ʂʅ)

  1. mười.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hán trung cổ *dzyip, từ tiếng Hán thượng cổ *gyip.

Số từ

sửa

  1. Mười.
giản.phồn.

Dịch

sửa