十
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
Kanji (Nhật) |
|
- Bộ thủ: 十 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Đồng nghĩaSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Cách ra dấuSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: shí (shi2)
- Wade–Giles: shih2
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Hán trung cổ *dzyip, từ tiếng Hán thượng cổ *gyip.
Số từSửa đổi
十
- Mười.