• Trang chính
  • Ngẫu nhiên
  • Đăng nhập
  • Tùy chọn
  • Quyên góp
  • Giới thiệu Wiktionary
  • Lời phủ nhận

十

  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Chữ Hán
    • 1.1 Đồng nghĩa
    • 1.2 Từ nguyên
      • 1.2.1 Cách ra dấu
  • 2 Tiếng Quan Thoại
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Từ nguyên
    • 2.3 Số từ
      • 2.3.1 Dịch

Chữ HánSửa đổi

Thư pháp
 
Kanji (Nhật)
 
  • Phiên âm Hán-Việt: thập
  • Số nét: 2
  • Bộ thủ: 十 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
  • Dữ liệu Unicode: U+5357 (liên kết ngoài tiếng Anh)

Đồng nghĩaSửa đổi

  • 拾

Từ nguyênSửa đổi

Sự tiến hóa của chữ 十 trong lịch sử
Giáp cốt văn Kim văn Đại triện Tiểu triện
 

TK 16–11 TCN
 

TK 11–3 TCN
 

 

Cách ra dấuSửa đổi

  •  

    Tiếng Trung Quốc

  •  

    Tiếng Trung Quốc

Tiếng Quan ThoạiSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • Bính âm: shí (shi2)
  • Wade–Giles: shih2

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Hán trung cổ *dzyip, từ tiếng Hán thượng cổ *gyip.

Số từSửa đổi

十

  1. Mười.

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh: ten
  • Tiếng Tây Ban Nha: diez
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=十&oldid=1986589”
Sửa đổi lần cuối lúc 04:28 vào ngày 12 tháng 5 năm 2017

Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 3.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác.
  • Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 12 tháng 5 năm 2017 lúc 04:28.
  • Văn bản được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự; có thể áp dụng điều khoản bổ sung. Xem Điều khoản Sử dụng để biết thêm chi tiết.
  • Quy định quyền riêng tư
  • Giới thiệu Wiktionary
  • Lời phủ nhận
  • Điều khoản sử dụng
  • Máy tính để bàn
  • Nhà phát triển
  • Thống kê
  • Tuyên bố về cookie