十
Chữ Hán
sửaBút thuận | |||
---|---|---|---|
|
Đồng nghĩa
sửaTừ nguyên
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Cách ra dấu
sửaTiếng Đường Uông
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Quan Thoại 十.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửa十 (ʂʅ)
- mười.
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: shí (shi2)
- Wade–Giles: shih2
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Hán trung cổ *dzyip, từ tiếng Hán thượng cổ *gyip.
Số từ
sửa十
- Mười.
giản. và phồn. |
十 |
---|