Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+7384, 玄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7384

[U+7383]
CJK Unified Ideographs
[U+7385]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “玄 00” ghi đè từ khóa trước, “巾39”.

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
     

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…).

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

huyền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiə̤n˨˩hwiəŋ˧˧hwiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiən˧˧