舟
Tra từ bắt đầu bởi | |||
舟 |
Chữ Hán
sửa
|
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 舟 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tiếng Quan Thoại
sửa
giản. và phồn. |
舟 | |
---|---|---|
giản hóa lần 2 | 𠔾 | |
alternative forms | 𣍝 |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: zhōu (zhou1)
- Wade-Giles: chou1