Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9EBB, 麻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9EBB

[U+9EBA]
CJK Unified Ideographs
[U+9EBC]
麻 U+2FA15, 麻
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2FA15
𪊑
[U+2FA14]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 䵖
[U+2FA16]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
     

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Cây vừng, hạt vừng.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, ma,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məː˧˧ maː˧˧ ma̤ː˨˩məː˧˥ maː˧˥ maː˧˧məː˧˧ maː˧˧ maː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məː˧˥ maː˧˥ maː˧˧məː˧˥˧ maː˧˥˧ maː˧˧