韭
Tra từ bắt đầu bởi | |||
韭 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 韭 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+97ED (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: jiǔ (jiu3)
- Phiên âm Hán-Việt: cửu
- Chữ Hangul: 구
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
韭
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
韭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kḭw˧˩˧ | kɨw˧˩˨ | kɨw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨw˧˩ | kɨ̰ʔw˧˩ |