Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
Xem thêm: , , , , 𠤎
U+5315, 匕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5315

[U+5314]
CJK Unified Ideographs
[U+5316]
U+2F14, ⼔
KANGXI RADICAL SPOON

[U+2F13]
Kangxi Radicals
[U+2F15]
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn
Bút thuận
 

Tra cứu

sửa

(bộ thủ Khang Hi 21, +0, 2 nét, Thương Hiệt 山竹 (UH), tứ giác hiệu mã 22710, hình thái丿(GJKH) hoặc ⿺(T))

Chuyển tự

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chủy, trủy, hóa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwḭ˧˩˧ ʨwḭ˧˩˧ hwaː˧˥ʨwi˧˩˨ tʂwi˧˩˨ hwa̰ː˩˧ʨwi˨˩˦ tʂwi˨˩˦ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwi˧˩ tʂwi˧˩ hwa˩˩ʨwḭʔ˧˩ tʂwḭʔ˧˩ hwa̰˩˧

Tiếng Trung Quốc

sửa
phồn.
giản. #

Nguồn gốc ký tự

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
           
 

Danh từ

sửa

  1. Thìa, muỗng, muôi.
  2. Dao găm, dao.